Bạn đang truy cập trang web Philips lighting. Trang có phiên bản địa phương hóa cho bạn.
Gợi ý
    • Đèn LED thay thế tốt nhất cho đèn lắp đỉnh cột HID HPL và SON với TrueForce LED

      TForce LED HPL ND 60-42W E27 840
      LED
      TForce LED HPL ND 60-42W E27 840
      TrueForce LED Public (Đô thị/Đường xá – HPL/SON)

      TForce LED HPL ND 60-42W E27 840

    Thông số kĩ thuật Show all

    Thông số vận hành và điện
    Tần số đầu vào
    50 đến 60 Hz
    Thời gian khởi động đạt đến 60% độ sáng
    0.45 s
    Thời gian khởi động (Danh định)
    0,45 s
    Mức tiêu thụ điện
    42 W
    Tần số dòng
    50 to 60 Hz
    Điện áp (Danh định)
    220-240 V
    Công suất tương đương
    125 W
    Hệ số công suất (Phân số)
    0.95
    Dòng điện bóng đèn (Danh định)
    186 mA
    Thông số sản phẩm
    Phần tử - Số bộ trên một hộp ngoài
    6
    Phần tử - Số lượng trên một bộ
    1
    Mã sản phẩm (12NC)
    929002006602
    Mã đơn hàng
    929002006602
    Tên sản phẩm đầy đủ
    TForce LED HPL ND 60-42W E27 840
    EAN/UPC - Trường hợp
    8718699638252
    Full EOC
    871869963824500
    Tên sản phẩm khác
    TForce LED HPL ND 60-42W E27 840
    Phê duyệt và Ứng dụng
    Nhãn CE
    Mức tiêu thụ năng lượng kWh/1000 h
    42 kWh
    Tuân thủ RoHS
    Mức tiết kiệm năng lượng
    D
    Số đăng ký EPREL
    403604
    Điều khiển và thay đổi độ sáng
    Có thể điều chỉnh độ sáng
    Không
    Cơ khí và bộ vỏ
    Hình dạng bóng đèn
    Hình dạng khác
    Lớp phủ bóng
    Trong suốt
    Thông tin chung
    Lighting Technology
    LED
    Chu kỳ bật/tắt
    50.000
    Đui-Đế
    E27  [E27]
    Tuổi thọ định danh
    50.000 h
    Tham chiếu phép đo quang thông
    Sphere
    Nhiệt độ
    Nhiệt độ vỏ tối đa (Danh định)
    65 °C
    Dãy nhiệt độ màu ánh sáng
    -40°C đến 55°C
    Thông số kĩ thuật ánh sáng
    Nhiệt độ màu tương ứng (Nom)
    4000 K
    Độ đồng nhất màu sắc
    <6
    Mã màu
    840  [CCT of 4000K]
    Ký hiệu màu sắc
    Trắng mát (CW)
    Chỉ số hoàn màu (CRI)
    80
    Hiệu quả phát sáng (định mức) (Nom)
    142 lm/W
    LLMF khi kết thúc tuổi thọ danh định (Danh định)
    70 %
    Quang thông
    6.000 lm
    Góc chùm sáng (Danh định)
    360 °

    Eco passport - Our environmental product specifications overview

    Philips cares about the environment and society at large, and strongly supports eco-design of products.

    Sơ đồ lắp đặt
    Dimension Drawing (with table) - TForce LED HPL ND 60-42W E27 840
    Dimension Drawing (with table) - TForce LED HPL ND 60-42W E27 840
    Cap/Base
    Cap/Base
    Sơ đồ hiệu suất
    Lumen Maintenance Diagram - TForce LED HPL ND 60-42W E27 840
    Lumen Maintenance Diagram - TForce LED HPL ND 60-42W E27 840
    Life Expectancy Diagram - TForce LED HPL ND 60-42W E27 840
    Life Expectancy Diagram - TForce LED HPL ND 60-42W E27 840
    Trắc quang
    General uniform lighting
    General uniform lighting
    Spectral Power Distribution Colour - TForce LED HPL ND 60-42W E27 840
    Spectral Power Distribution Colour - TForce LED HPL ND 60-42W E27 840
    Light Distribution Diagram - TForce LED HPL ND 60-42W E27 840
    Light Distribution Diagram - TForce LED HPL ND 60-42W E27 840
    Tải xuống
    Tờ rơi quảng cáo
    Dữ liệu xanh
    Hình ảnh
    Sách giới thiệu
    Phần bổ trợ phần mềm
    • IES IES File - TForce LED HPL ND 60-42W E27 840 IES 14 B

    Đã xem gần đây

    • Kiểm tra sản phẩm để thêm
       
    • Kiểm tra sản phẩm để thêm
       
    • Kiểm tra sản phẩm để thêm
       
    Kiểm tra sản phẩm để thêm