Bạn đang truy cập trang web Philips lighting. Trang có phiên bản địa phương hóa cho bạn.
Gợi ý
    • Đèn LED thay thế tốt nhất cho đèn lắp đỉnh cột HID HPL và SON với TrueForce LED

      TForce LED HPL ND 40-28W E27 840
      LED
      TForce LED HPL ND 40-28W E27 840
      TrueForce LED Public (Đô thị/Đường xá – HPL/SON)

      TForce LED HPL ND 40-28W E27 840

    Thông số kĩ thuật Show all

    Thông số vận hành và điện
    Tần số đầu vào
    50 đến 60 Hz
    Thời gian khởi động đạt đến 60% độ sáng
    0.45 s
    Thời gian khởi động (Danh định)
    0,45 s
    Mức tiêu thụ điện
    28 W
    Điện áp (Danh định)
    220-240 V
    Tần số dòng
    50 to 60 Hz
    Hệ số công suất (Phân số)
    0.95
    Dòng điện bóng đèn (Danh định)
    125 mA
    Công suất tương đương
    80 W
    Thông số sản phẩm
    Phần tử - Số bộ trên một hộp ngoài
    6
    Phần tử - Số lượng trên một bộ
    1
    Mã sản phẩm (12NC)
    929002006402
    Tên sản phẩm đầy đủ
    TForce LED HPL ND 40-28W E27 840
    Mã đơn hàng
    929002006402
    EAN/UPC - Trường hợp
    8718699638214
    Full EOC
    871869963820700
    Tên sản phẩm khác
    TForce LED HPL ND 40-28W E27 840
    Phê duyệt và Ứng dụng
    Nhãn CE
    Mức tiêu thụ năng lượng kWh/1000 h
    28 kWh
    Tuân thủ RoHS
    Số đăng ký EPREL
    403571
    Mức tiết kiệm năng lượng
    D
    Điều khiển và thay đổi độ sáng
    Có thể điều chỉnh độ sáng
    Không
    Cơ khí và bộ vỏ
    Hình dạng bóng đèn
    Hình dạng khác
    Lớp phủ bóng
    Trong suốt
    Thông tin chung
    Lighting Technology
    LED
    Chu kỳ bật/tắt
    50.000
    Tuổi thọ định danh
    50.000 h
    Đui-Đế
    E27  [E27]
    Tham chiếu phép đo quang thông
    Sphere
    Nhiệt độ
    Nhiệt độ vỏ tối đa (Danh định)
    60 °C
    Dãy nhiệt độ màu ánh sáng
    -40°C đến 55°C
    Thông số kĩ thuật ánh sáng
    Độ đồng nhất màu sắc
    <6
    Nhiệt độ màu tương ứng (Nom)
    4000 K
    Ký hiệu màu sắc
    Trắng mát (CW)
    Chỉ số hoàn màu (CRI)
    80
    Mã màu
    840  [CCT of 4000K]
    Hiệu quả phát sáng (định mức) (Nom)
    142 lm/W
    LLMF khi kết thúc tuổi thọ danh định (Danh định)
    70 %
    Góc chùm sáng (Danh định)
    360 °
    Quang thông
    4.000 lm

    Eco passport - Our environmental product specifications overview

    Philips cares about the environment and society at large, and strongly supports eco-design of products.

    Sơ đồ lắp đặt
    Dimension Drawing (with table) - TForce LED HPL ND 40-28W E27 840
    Dimension Drawing (with table) - TForce LED HPL ND 40-28W E27 840
    Cap/Base
    Cap/Base
    Sơ đồ hiệu suất
    Lumen Maintenance Diagram - TForce LED HPL ND 40-28W E27 840
    Lumen Maintenance Diagram - TForce LED HPL ND 40-28W E27 840
    Life Expectancy Diagram - TForce LED HPL ND 40-28W E27 840
    Life Expectancy Diagram - TForce LED HPL ND 40-28W E27 840
    Trắc quang
    General uniform lighting - TForce LED HPL ND 40-28W E27 840
    General uniform lighting - TForce LED HPL ND 40-28W E27 840
    Spectral Power Distribution Colour - TForce LED HPL ND 40-28W E27 840
    Spectral Power Distribution Colour - TForce LED HPL ND 40-28W E27 840
    Light Distribution Diagram - TForce LED HPL ND 40-28W E27 840
    Light Distribution Diagram - TForce LED HPL ND 40-28W E27 840
    Tải xuống
    Tờ rơi quảng cáo
    Dữ liệu xanh
    Hình ảnh
    Sách giới thiệu
    Phần bổ trợ phần mềm
    • IES IES File - TForce LED HPL ND 40-28W E27 840 IES 36 B

    Đã xem gần đây

    • Kiểm tra sản phẩm để thêm
       
    • Kiểm tra sản phẩm để thêm
       
    • Kiểm tra sản phẩm để thêm
       
    Kiểm tra sản phẩm để thêm