Bạn đang truy cập trang web Philips lighting. Trang có phiên bản địa phương hóa cho bạn.
Gợi ý
    • Cách thức dễ dàng hơn để tiết kiệm nhiều hơn

      BN068C LED6/NW L600 G2
      BN068C LED6/NW L600 G2
      Essential Smartbright LED Batten

      BN068C LED6/NW L600 G2

    Thông số kĩ thuật Show all

    Thông số vận hành và điện
    Tần số đầu vào
    50 đến 60 Hz
    Số lượng sản phẩm trên MCB 16 A loại B
    10
    Mức tiêu thụ điện
    6,5 W
    Hệ số công suất (Phân số)
    0.5
    Kết nối
    Dây điện/cáp bay
    Tần số dòng
    50 to 60 Hz
    Điện áp đầu vào
    220 đến 240 V
    Cáp
    Cáp không có phích cắm 2 cực
    Vận hành ngoài giờ (tuân thủ IEC)
    Tuổi thọ hữu ích trung bình L70B50
    20.000 h
    Thông số sản phẩm
    Phần tử - Số bộ trên một hộp ngoài
    24
    Phần tử - Số lượng trên một bộ
    1
    Mã đơn hàng
    911401818897
    Tên sản phẩm đầy đủ
    BN068C LED6/NW L600 G2
    Full EOC
    911401818897
    Mã sản phẩm (12NC)
    911401818897
    EAN/UPC - Trường hợp
    8710163310725
    Tên sản phẩm khác
    BN068C LED6/NW L600 G2
    Phê duyệt và Ứng dụng
    Nhãn CE
    -
    Thời hạn bảo hành
    1 năm
    Mã bảo vệ chống xâm nhập (IP)
    IP20  [Bảo vệ ngón tay]
    Kiểm tra dây phát sáng
    Nhiệt độ 850°C, thời lượng 5 giây
    Cấp độ bảo vệ IEC
    Cấp an toàn II
    Mã bảo vệ chống tác động cơ học
    IK00  [Không bảo vệ]
    Tuân thủ RoHS
    Điều khiển và thay đổi độ sáng
    Giao diện điều khiển
    -
    Công suất chiếu sáng liên tục
    Không
    Trình điều khiển/bộ nguồn/biến thế
    Bộ cấp nguồn
    Có thể điều chỉnh độ sáng
    Không
    Thông tin chung
    Nguồn sáng có thể thay thế
    Không
    Loại động cơ nguồn sáng
    LED
    Bao gồm trình điều khiển
    Số bộ điều khiển
    1 thiết bị
    Cơ khí và bộ vỏ
    Chất liệu vỏ
    Polyamide
    Vật liệu cố định
    Thép
    Màu vỏ
    Trắng
    Chất liệu thấu kính/nắp quang học
    Polyamide
    Lớp hoàn thiện thấu kính/nắp quang học
    Trong suốt
    Chiều cao tổng thể
    34,2 mm
    Chiều dài tổng thể
    585 mm
    Chất liệu quang
    Polycarbonate
    Kích thước (Cao x Rộng x Sâu)
    34 x 21 x 585 mm
    Tổng chiều rộng
    21 mm
    Điều kiện ứng dụng
    Mức điều chỉnh độ sáng tối đa
    Không áp dụng
    Hiệu năng ban đầu (tuân thủ IEC)
    Dung sai tiêu thụ điện năng
    +/-10%
    Màu sắc ban đầu
    SDCM<7
    Dung sai quang thông
    +/-10%
    Nhiệt độ
    Dãy nhiệt độ màu ánh sáng
    -20 đến +40°C
    Thông số kĩ thuật ánh sáng
    Độ lan tỏa của chùm sáng đèn
    140°
    Nhiệt độ màu tương ứng (Nom)
    4000 K
    Chỉ số hoàn màu (CRI)
    >80
    Hiệu quả phát sáng (định mức) (Nom)
    92 lm/W
    Loại thấu kính/nắp quang học
    Polycarbonate dạng thanh
    Quang thông
    600 lm
    Loại quang
    Góc rộng
    Màu sắc nguồn sáng
    Trắng trung tính
    Sơ đồ lắp đặt
    Dimension Drawing (without table) - BN068C LED6/NW L600 G2
    Dimension Drawing (without table) - BN068C LED6/NW L600 G2
    Tải xuống
    Tờ rơi quảng cáo
    Hình ảnh
    Sách giới thiệu

    Đã xem gần đây

    • Kiểm tra sản phẩm để thêm
       
    • Kiểm tra sản phẩm để thêm
       
    • Kiểm tra sản phẩm để thêm
       
    Kiểm tra sản phẩm để thêm