Bạn đang truy cập trang web Philips lighting. Trang có phiên bản địa phương hóa cho bạn.
Gợi ý
    • Mô tả sản phẩm

      MASTER HPI Plus 250W/667 BU E40 1SL/12
      MASTER HPI Plus 250W/667 BU E40 1SL/12
      MASTER HPI Plus

      MASTER HPI Plus 250W/667 BU E40 1SL/12

    Thông số kĩ thuật Show all

    Thông số vận hành và điện
    Điện áp (Danh định)
    128 V
    Mức tiêu thụ điện
    253,0 W
    Điện áp (Danh định)
    128 V
    Phê duyệt và Ứng dụng
    Mức tiêu thụ năng lượng kWh/1000 h
    278 kWh
    Hàm lượng thủy ngân (Hg) (Danh định)
    47 mg
    Thông số sản phẩm
    Tên sản phẩm đầy đủ
    MASTER HPI Plus 250W/667 BU E40 1SL/12
    Mã đơn hàng
    928076809894
    Phần tử - Số bộ trên một hộp ngoài
    12
    Phần tử - Số lượng trên một bộ
    1
    Mã sản phẩm (12NC)
    928076809894
    EAN/UPC - Trường hợp
    8711500207401
    Full EOC
    871150020739515
    Tên sản phẩm khác
    MASTER HPI Plus 250W/667 BU E40 1SL/12
    Điều khiển và thay đổi độ sáng
    Có thể điều chỉnh độ sáng
    Không
    Cơ khí và bộ vỏ
    Hình dạng bóng đèn
    BD90  [BD 90 mm]
    Lớp phủ bóng
    Thủy tinh phủ
    Thông tin chung
    Vị trí vận hành
    H15  [Treo +/-15D hoặc Đui hướng lên (BU)]
    Đui-Đế
    E40  [E40]
    Thông số kĩ thuật ánh sáng
    Tọa độ sắc màu X (Nom)
    308
    Nhiệt độ màu tương ứng (Nom)
    6700 K
    Chỉ số hoàn màu (CRI)
    69
    Ký hiệu màu sắc
    Ánh sáng ban ngày
    Mã màu
    667  [CCT of 6700K]
    Hiệu quả phát sáng (định mức) (Nom)
    72 lm/W
    Tọa độ sắc màu Y (Nom)
    318
    Sơ đồ lắp đặt
    Dimension Drawing (with table) - MASTER HPI Plus 250W/667 BU E40 1SL/12
    Dimension Drawing (with table) - MASTER HPI Plus 250W/667 BU E40 1SL/12
    Cap/Base
    Cap/Base
    Operating position
    Operating position
    Sơ đồ hiệu suất
    Lamp Performance During Run-up - MASTER HPI Plus 250W/667 BU E40 1SL/12
    Lamp Performance During Run-up - MASTER HPI Plus 250W/667 BU E40 1SL/12
    Lumen Maintenance Diagram - MASTER HPI Plus 250W/667 BU E40 1SL/12
    Lumen Maintenance Diagram - MASTER HPI Plus 250W/667 BU E40 1SL/12
    Life Expectancy Diagram - MASTER HPI Plus 250W/667 BU E40 1SL/12
    Life Expectancy Diagram - MASTER HPI Plus 250W/667 BU E40 1SL/12
    Trắc quang
    Spectral Power Distribution Colour - MASTER HPI Plus 250W/667 BU E40 1SL/12
    Spectral Power Distribution Colour - MASTER HPI Plus 250W/667 BU E40 1SL/12
    Light Distribution Diagram - MASTER HPI Plus 250W/667 BU E40 1SL/12
    Light Distribution Diagram - MASTER HPI Plus 250W/667 BU E40 1SL/12
    Tải xuống
    Tờ rơi quảng cáo
    Hình ảnh

    Đã xem gần đây

    • Kiểm tra sản phẩm để thêm
       
    • Kiểm tra sản phẩm để thêm
       
    • Kiểm tra sản phẩm để thêm
       
    Kiểm tra sản phẩm để thêm